Có 1 kết quả:
鬱金香 uất kim hương
Từ điển trích dẫn
1. Hoa tu-lip (tiếng Pháp: tulipe).
2. Một loại rượu ngon. ◇Lí Bạch 李白: “Lan Lăng mỹ tửu uất kim huơng, Ngọc uyển thịnh lai hổ phách quang” 蘭陵美酒鬱金香, 玉碗盛來琥珀光 (Khách Trung Tác 客中作) Rượu ngon vị ngọt ngát hương hoa, Hổ phách lung linh chén ngọc ngà.
2. Một loại rượu ngon. ◇Lí Bạch 李白: “Lan Lăng mỹ tửu uất kim huơng, Ngọc uyển thịnh lai hổ phách quang” 蘭陵美酒鬱金香, 玉碗盛來琥珀光 (Khách Trung Tác 客中作) Rượu ngon vị ngọt ngát hương hoa, Hổ phách lung linh chén ngọc ngà.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0